Từ điển Thiều Chửu瘋 - phong① Bệnh đầu phong. ||② Ðiên rồ (bệnh thần kinh nặng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng瘋 - phongBệnh nổi điên. Điên rồ.
頭瘋 - đầu phong || 痲瘋 - ma phong || 牙瘋 - nha phong || 瘋癲 - phong điên || 瘋犬病 - phong khuyển bệnh ||